| STT |
Họ tên
Số điện thoại |
Năm sinh |
Địa chỉ |
Chuẩn đoán |
Tổng chi phí phẫu thuật (ước tính) |
BHYT thanh toán |
Tổ chức VCF hỗ trợ |
Tình trạng hiện tại |
| I. |
Các cháu có chỉ định phẫu thuật |
1.316.000.000 |
216.000.000 |
1.100.000.000 |
|
| 1 |
Nguyễn Bảo Trâm
0837.329.002 |
2016 |
Long Sơn, Trường Sơn, Quảng Ninh |
Thông liên thất |
68.000.000 |
6.800.000 |
61.200.000 |
|
| 2 |
Hồ Văn Tuấn
0816.440.135 |
2018 |
Chân Trọng, Trường Sơn, Quảng Ninh |
Thông liên nhĩ nhiều lỗ |
111.000.000 |
25.000.000 |
86.000.000 |
|
| 3 |
Hồ Văn Tuyên
0816.440.135 |
2018 |
Chân Trọng, Trường Sơn, Quảng Ninh |
Còn ống động mạch |
64.000.000 |
8.400.000 |
55.600.000 |
|
| 4 |
Trần Hoàng Minh Thư
0774.516.869 |
2017 |
Xuân Dục, Xuân Ninh, Quảng Ninh |
Thông liên nhĩ lỗ lớn thiếu rìa |
111.000.000 |
20.000.000 |
91.000.000 |
|
| 5 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền
0942.836.004 |
2013 |
Xuân Dục, Xuân Ninh, Quảng Ninh |
Còn ống động mạch |
64.000.000 |
6.700.000 |
57.300.000 |
|
| 6 |
Lê Anh Tuấn
0934.898.383 |
2013 |
Xuân Dục, Xuân Ninh, Quảng Ninh |
Ebstein Type B |
150.000.000 |
20.800.000 |
129.200.000 |
|
| 7 |
Trần Ngọc An Nhiên
0828.512.212 |
2018 |
Xuân Dục, Xuân Ninh, Quảng Ninh |
Thông liên nhĩ |
87.000.000 |
8.700.000 |
78.300.000 |
|
| 8 |
Trương Diệp Minh Châu
0965.806.769 |
2018 |
Đồng Tư, Hiền Ninh, Quảng Ninh |
Thông liên nhĩ |
87.000.000 |
8.700.000 |
78.300.000 |
|
| 9 |
Lê Thị Thanh Thúy
0869.944.368 |
2019 |
Phú Lộc, Gia Ninh, Quảng Ninh |
Còn ống động mạch |
64.000.000 |
8.400.000 |
55.600.000 |
|
| 10 |
Phạm Thị Hồng Giang
0975.502.494 |
2020 |
Phú Lộc, Gia Ninh, Quảng Ninh |
Thông liên thất |
111.000.000 |
25.000.000 |
86.000.000 |
|
| 11 |
Lê Hồng Đăng
0705.243.370 |
2023 |
Chòm 2 Xuân Hòa, Quảng Xuân, Quảng Trạch |
Thông liên thất phần phếu |
111.000.000 |
25.000.000 |
86.000.000 |
|
| 12 |
Lê Hồng Sơn
0705.243.370 |
2017 |
Chòm 2 Xuân Hòa, Quảng Xuân, Quảng Trạch |
Thông liên thất phần phếu |
111.000.000 |
20.000.000 |
91.000.000 |
|
| 13 |
Nguyễn Ngọc Châu Tiên
0829.106.325 |
2018 |
Phú Lộc, Gia Ninh, Quảng Ninh |
Còn ống động mạch |
64.000.000 |
8.400.000 |
55.600.000 |
|
| 14 |
Hoàng Ngọc Lâm Như
0915.237.978 |
2015 |
Trường Xuân, Quảng Ninh |
Lõm ngực |
47.000.000 |
17.600.000 |
29.400.000 |
|
| 15 |
Hồ Thị Kim Ngân
0583.750.734 |
2014 |
Hang Chuồn, Na Lâm, Trường Xuân |
Còn ống động mạch |
64.000.000 |
6.700.000 |
57.300.000 |
|
| II. |
Các cháu cần theo dõi thêm, chưa can thiệp phẩu thuật. |
|
|
|
|
| 1 |
Trần Văn Tuyên
0878.079.959 |
2014 |
Trường TH Trường Sơn |
Thông liên nhĩ lỗ nhỏ |
|
|
|
|
| 2 |
Phan Đại Hiệp
0943.934.487 |
2017 |
Hồng Sơn, Trường Sơn, Quảng Ninh |
Thông liên nhĩ lỗ nhỏ |
|
|
|
|
| 3 |
Nguyễn Văn Nhật |
2015 |
Phú Lộc, Gia Ninh, Quảng Ninh |
Hở động mạch chủ nhẹ |
|
|
|
|
| 4 |
Nguyễn Tuệ Lâm |
2021 |
Phú Lộc, Gia Ninh, Quảng Ninh |
Còn ống động mạch d=1,3mm |
|
|
|
|
| 5 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
2020 |
Phú Lộc, Gia Ninh, Quảng Ninh |
Còn ống động mạch lỗ nhỏ |
|
|
|
|
| 6 |
Đinh Duy Phúc
0983.149.757 |
2018 |
Đức Thắng, Gia Ninh, Quảng Ninh |
Hẹp van 2 lá/ĐMC |
|
|
|
|